Tìm kiếm nâng cao
Loại tài liệu: Tài liệu giấy - Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Tác giả: Nguyễn Như Ý
Nhà xuất bản: Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản: 2007
Thông tin xếp giá: 011800219-22; 031800089-91; 051800011-3
Tác giả: Anh Tuấn
Thông tin xếp giá: 011800239-43; 031800104-7; 051800026-30; 071800007-9
Tác giả:
Năm xuất bản: 2015
Thông tin xếp giá: 011800254-7; 031800116-8; 051800041-3
Năm xuất bản:
Thông tin xếp giá: 011800211-4; 031800083-5; 051800005-7
Tác giả: Jyu Ji Eun
Nhà xuất bản: Nhà xuất bản từ điển bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản: 2003
Thông tin xếp giá:
Tác giả: 두산동아 사서편집국
Nhà xuất bản: 두산동아
Năm xuất bản: 2004
Thông tin xếp giá: 070704137
Tác giả: Nguyễn Minh Hoàng
Nhà xuất bản: Nxb Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản: 2009
Thông tin xếp giá: 011801408-11; 031800075-6; 051800001-2; 071800001-2
Tác giả: Lê Hồng Chương
Thông tin xếp giá: 011800258-61; 031800119-21; 051800044-6
Tác giả: Huỳnh Thị Dung
Năm xuất bản: 2010
Thông tin xếp giá: 011800286-9; 031800141-3; 051800064-6
Tác giả: Lê Khánh Trường
Nhà xuất bản: Nhà xuất bản văn hóa Thông Tin
Năm xuất bản: 1998
Thông tin xếp giá: 070703989
Năm xuất bản: 2011
Thông tin xếp giá: 011000816-8; 031000970-2; 051000218-20; 071000249
Thông tin xếp giá: 011800231-4; 031800098-100; 051800020-2
Tác giả: Lê Trung Hoa
Nhà xuất bản: Hội nhà văn
Năm xuất bản: 2016
Thông tin xếp giá: 012100983
Tác giả: Ban biên soạn chuyên từ điển: Neu Era
Nhà xuất bản: Văn Hóa Thông Tin
Thông tin xếp giá: 011800051
Tác giả: Phòng biên tập từ điển viện nghiên cứu khoa xã hội Trung Quốc
Nhà xuất bản: 商务印书馆
Thông tin xếp giá: 070703966
Tác giả: 李佳炯 監修
Nhà xuất bản: 三星文化社
Năm xuất bản: 1989
Thông tin xếp giá: 070704190
Tác giả: Phùng Quang Nhượng
Năm xuất bản: 2012
Thông tin xếp giá: 011800266-9; 031800126-8; 051800049-51
Tác giả: Trương Ái Hòa
Nhà xuất bản: Thống Kê
Thông tin xếp giá: 011800008; 011800010
Năm xuất bản: 1999
Thông tin xếp giá: 011800001-6; 011800207; 031800001-3; 031800005-6
Thông tin xếp giá: 011800262-3; 031800122-3; 051800047